Characters remaining: 500/500
Translation

deer hunt

Academic
Friendly

Từ "deer hunt" trong tiếng Anh có nghĩa "cuộc săn hươu". Đây một cụm danh từ, trong đó "deer" có nghĩa "hươu", "hunt" có nghĩa "săn". Khi kết hợp lại, chỉ hoạt động săn bắn hươu, thường một hoạt động giải trí hoặc thể thao cho những người yêu thích thiên nhiên thích khám phá.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Last weekend, we went on a deer hunt in the woods."
    • (Cuối tuần trước, chúng tôi đã đi săn hươu trong rừng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The deer hunt was successful, and we managed to catch three deer."
    • (Cuộc săn hươu rất thành công, chúng tôi đã bắt được ba con hươu.)
Các biến thể của từ:
  • Deer hunting: Đây dạng gerund (danh động từ) của "deer hunt", có thể dùng để chỉ hoạt động săn hươu nói chung.
    • dụ: "Deer hunting is a popular sport in many countries."
    • (Săn hươu một môn thể thao phổ biếnnhiều quốc gia.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Game hunting: Săn bắn động vật hoang dã, không chỉ riêng hươu.

    • dụ: "Game hunting requires a special license."
    • (Săn bắn động vật hoang dã cần giấy phép đặc biệt.)
  • Wildlife photography: Chụp ảnh động vật hoang dã, một hoạt động khác không liên quan đến việc săn bắn.

    • dụ: "Wildlife photography allows you to capture animals in their natural habitat."
    • (Chụp ảnh động vật hoang dã cho phép bạn ghi lại những con vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "deer hunt" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng một số cụm từ có thể bạn sẽ thấy hữu ích:

Kết luận:

Tóm lại, "deer hunt" chỉ cuộc săn hươu, một hoạt động thú vị nhưng cũng cần sự tuân thủ các quy định về bảo tồn động vật.

Noun
  1. cuộc săn hươu

Synonyms

Words Containing "deer hunt"

Comments and discussion on the word "deer hunt"